老舗 [Lão Phổ]
しにせ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

cửa hàng lâu đời; cửa hàng có từ lâu

Hán tự

Lão người già; tuổi già; già đi
Phổ cửa hàng; cửa hiệu; lát đường