老女
[Lão Nữ]
ろうじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
phụ nữ cao tuổi
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
nữ quan cao cấp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの老女は誰ですか?
Bà lão kia là ai vậy?
老女は御客をじろじろ見た。
Bà cụ nhìn chằm chằm vào vị khách.