老婦 [Lão Phụ]
ろうふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

bà già

Hán tự

Lão người già; tuổi già; già đi
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu

Từ liên quan đến 老婦