嫗
[Ủ]
媼 [Ảo]
老女 [Lão Nữ]
媼 [Ảo]
老女 [Lão Nữ]
おうな
Danh từ chung
bà già
JP: 老女は御客をじろじろ見た。
VI: Bà cụ nhìn chằm chằm vào vị khách.