おばあ様
[Dạng]
お祖母様 [Tổ Mẫu Dạng]
お婆様 [Bà Dạng]
お祖母様 [Tổ Mẫu Dạng]
お婆様 [Bà Dạng]
おばあさま
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 thường お祖母様 khi viết bằng kanji
bà ngoại
🔗 おばあさん
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 thường お婆様 khi viết bằng kanji
bà già; phụ nữ cao tuổi
🔗 おばあさん
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
おばあ様は素敵な方ですね。
Bà của bạn thật là tuyệt vời nhỉ.