お祖母さん [Tổ Mẫu]
お婆さん [Bà]
おばあさん
おばーさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là お祖母さん khi viết bằng kanji

bà nội

JP: ジョンのおばあさんはながびょうせていたが、くなった。

VI: Bà của John đã nằm liệt giường trong một thời gian dài trước khi qua đời.

🔗 祖母さん

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là お婆さん khi viết bằng kanji

bà già; cụ bà

JP:ばあさんさんが座布団ざぶとんうえにちんまりとすわっていました。

VI: Bà tôi ngồi gọn gàng trên tấm đệm.

🔗 婆さん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ばあさんさんの昔話むかしばなしみみにたこができるほどかされた。
Tôi đã được nghe những câu chuyện xưa của bà đến mức tai tôi như muốn sần sùi.
かれ母親ははおやかれちいさいときにくなったので、おばあさんさんがかれそだてた。
Mẹ anh ấy đã mất khi anh ấy còn nhỏ, vì vậy bà đã nuôi dưỡng anh ấy.
ばあさんさんになにかがいるかどうかとくために電話でんわをします。
Tôi sẽ gọi điện hỏi bà nội xem bà có cần gì không.

Hán tự

Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
Mẫu mẹ
bà già; bà nội; vú em

Từ liên quan đến お祖母さん