祖母 [Tổ Mẫu]

そぼ
ばば
おおば
おば
うば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bà nội; bà ngoại

JP: わたし祖母そぼ大好だいすきです。

VI: Tôi rất yêu bà ngoại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

祖母そぼえません。
Bà tôi không thấy gì.
祖母そぼはゆっくりはなす。
Bà tôi nói chậm.
これがわたし祖母そぼ写真しゃしんです。
Đây là bức ảnh của bà tôi.
祖母そぼ先週せんしゅう病気びょうきになった。
Bà tôi đã ốm tuần trước.
彼女かのじょ祖母そぼそだてられた。
Cô ấy được bà ngoại nuôi nấng.
祖母そぼはとても、元気げんきそうでした。
Bà tôi trông rất khỏe mạnh.
祖母そぼ95歳きゅうじゅうごさいまできました。
Bà tôi đã sống đến 95 tuổi.
わたし祖母そぼそだてられた。
Tôi được bà ngoại nuôi dưỡng.
あいにく祖母そぼいえにいなかった。
Thật không may bà tôi không có nhà.
わたし祖母そぼはオートバイにれる。
Bà tôi có thể lái xe máy.

Hán tự

Từ liên quan đến 祖母

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 祖母
  • Cách đọc: そぼ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bà (bà nội hoặc bà ngoại)
  • Sắc thái: trung tính, hơi trang trọng/viết hơn so với cách gọi thân mật
  • Kết hợp: 祖母の家, 祖母に育てられる, 母方の祖母, 父方の祖母, 亡き祖母

2. Ý nghĩa chính

Chỉ người bà (mẹ của bố hoặc mẹ). Không phân biệt nội/ngoại; khi cần, thêm “母方/父方” để làm rõ.

3. Phân biệt

  • 祖母 vs おばあさん: 祖母 dùng trong văn viết, hồ sơ; おばあさん là cách xưng gọi kính trọng, thân mật thường ngày (nhất là nói về bà của người khác). Với bà của mình, có thể nói うちの祖母 hoặc うちのばあちゃん (thân mật).
  • 祖母 vs 祖父: 祖母 là bà; 祖父 là ông.
  • 母方の祖母 (bà ngoại) vs 父方の祖母 (bà nội): bổ sung để phân biệt quan hệ huyết thống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong hồ sơ gia đình, bài viết, khi cần văn phong trung tính: 祖母は北海道出身だ。
  • Dùng với danh từ sở hữu: 祖母の写真, 祖母のレシピ.
  • Trong lời nói thân mật, chuyển thành ばあちゃん; lịch sự với người khác thường dùng おばあさん.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
おばあさんGần nghĩabà (kính ngữ/xưng hô)Tự nhiên, dùng khi nói chuyện
ばあちゃんBiến thểbà (thân mật)Khẩu ngữ, gia đình
祖父Đối ứngôngCặp khái niệm
祖父母Liên quanông bàTập hợp
曾祖母Liên quanbà cốĐời trên nữa
Đối nghĩa (vai vế)cháuThế hệ dưới

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 祖: tổ, tổ tiên; on’yomi そ.
  • 母: mẹ; on’yomi ぼ, kun’yomi はは.
  • Ghép nghĩa: “tổ” + “mẹ” → bà (mẹ của bố/mẹ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận hoặc điền biểu mẫu, dùng 祖母 sẽ gọn và khách quan hơn. Trong giao tiếp, nếu nói về bà của người khác, tránh ばあちゃん; dùng おばあさん để giữ lịch sự. Cần phân biệt nội/ngoại thì thêm 母方/父方.

8. Câu ví dụ

  • 祖母は今年九十歳になる。
    Bà tôi năm nay tròn chín mươi tuổi.
  • 私は祖母に料理を教わった。
    Tôi được bà dạy nấu ăn.
  • 夏休みは祖母の家で過ごした。
    Kỳ nghỉ hè tôi đã ở nhà bà.
  • 私の祖母は北海道の出身だ。
    Bà tôi xuất thân từ Hokkaido.
  • 祖母が使っていた古いミシンが今も残っている。
    Chiếc máy khâu cũ bà từng dùng vẫn còn.
  • 母方の祖母はとても優しい人だ。
    Bà ngoại là người rất hiền.
  • 父方の祖母は昔教師をしていた。
    Bà nội trước đây từng làm giáo viên.
  • 祖母の思い出をエッセイにまとめた。
    Tôi viết bài tản văn về những kỷ niệm với bà.
  • 病気の祖母を家族で支えている。
    Cả gia đình đang chăm sóc bà đang bệnh.
  • 亡き祖母の言葉は今も心に残っている。
    Lời nói của bà quá cố vẫn còn trong tim tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 祖母 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?