うんこ
ウンコ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

phân; cứt

JP: ものなんだからウンコするにまってんだろ。

VI: Chúng là sinh vật sống mà, tất nhiên là phải đi vệ sinh rồi.

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

rác rưởi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うんこんじゃった!
Tôi đã dẫm phải cứt!
わたし世界せかいではだれもがポニーで、にじべてちょうのうんこをしている。
Trong thế giới của tôi, mọi người đều cưỡi ngựa pô-ni, ăn cầu vồng và đại tiện bướm.

Từ liên quan đến うんこ