1. Thông tin cơ bản
- Từ: 老衰
- Cách đọc: ろうすい
- Loại từ: Danh từ; tự động từ (老衰する)
- Phong cách: Trang trọng, y khoa/xã hội; hay dùng trong báo cáo sức khỏe, giấy tờ
- Liên quan: 老衰死・老衰が進む・老衰による体力低下
2. Ý nghĩa chính
老衰 là “suy lão” – suy giảm toàn diện chức năng cơ thể do tuổi già, có thể dẫn tới tử vong tự nhiên (老衰死). Nhấn mạnh tính tự nhiên, tiến triển theo tuổi, không chỉ đích danh một bệnh cụ thể.
3. Phân biệt
- 老化: quá trình già đi nói chung; 老衰 là giai đoạn suy kiệt rõ rệt.
- 衰弱: suy nhược (do bệnh, thiếu dinh dưỡng…), không nhất thiết vì tuổi già.
- 認知症: sa sút trí tuệ; khác khái niệm với 老衰 (thể trí tuệ vs thể chất).
- 自然死: chết tự nhiên; 老衰死 thường được xem là một dạng của tự nhiên tử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 老衰で亡くなる/老衰が進む/老衰による食欲低下/老衰する
- Ngữ cảnh: y tế, hộ lý/điều dưỡng, thống kê dân số, thông báo tang lễ.
- Giao tiếp: Là cách diễn đạt nhẹ nhàng, tôn trọng khi nói về nguyên nhân qua đời ở tuổi rất cao.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 老化 | Liên quan | Lão hóa | Quá trình chung, rộng hơn |
| 衰弱 | Gần nghĩa | Suy nhược | Có thể do nhiều nguyên nhân |
| 自然死 | Liên quan | Chết tự nhiên | 老衰死 là một trường hợp |
| 認知症 | Phân biệt | Sa sút trí tuệ | Không đồng nghĩa, khác hệ chức năng |
| 介護 | Liên quan | Chăm sóc điều dưỡng | Ngữ cảnh xử lý, hỗ trợ |
| 延命治療 | Liên quan | Điều trị kéo dài sự sống | Thảo luận đạo đức y khoa |
| 看取り | Liên quan | Chăm sóc cuối đời | Văn cảnh gia đình, bệnh viện |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 老: “già” (オン: ロウ; クン: おいる/ふける)
- 衰: “suy, tàn” (オン: スイ; クン: おとろえる)
- Cấu tạo nghĩa: “già + suy” → suy lão, suy kiệt do tuổi tác.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo tang lễ ở Nhật, cụm “老衰により永眠いたしました” thể hiện cách nói trang nhã. Ở điều dưỡng, chăm sóc dinh dưỡng mềm, phòng sặc, phòng loét tì đè là trọng điểm khi 老衰 tiến triển.
8. Câu ví dụ
- 祖父は老衰で亡くなった。
Ông tôi qua đời vì suy lão.
- 老衰が進み、食欲が落ちている。
Suy lão tiến triển, khẩu vị giảm xuống.
- 医師は老衰による体力低下だと説明した。
Bác sĩ giải thích là do suy giảm thể lực vì suy lão.
- 老衰は病気ではなく自然なプロセスでもある。
Suy lão không hẳn là bệnh mà cũng là tiến trình tự nhiên.
- 犬も高齢になると老衰の兆候が見られる。
Chó khi già cũng có dấu hiệu suy lão.
- 老衰によって歩行が難しくなった。
Do suy lão nên việc đi lại trở nên khó khăn.
- 老衰を理由に過度の延命治療を避ける判断もある。
Cũng có quyết định tránh điều trị kéo dài quá mức vì lý do suy lão.
- 彼女は百歳を超えて、静かに老衰の時期を迎えた。
Bà ấy hơn trăm tuổi và bình thản bước vào giai đoạn suy lão.
- 介護現場では老衰のケアが重要だ。
Trong thực địa điều dưỡng, chăm sóc suy lão rất quan trọng.
- 老衰と認知症は異なる概念だ。
Suy lão và sa sút trí tuệ là khái niệm khác nhau.