1. Thông tin cơ bản
- Từ: 老人ホーム(ろうじんホーム)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: viện dưỡng lão, cơ sở chăm sóc/nghỉ dưỡng cho người cao tuổi
- Phân loại thường gặp: 特別養護老人ホーム(特養), 有料老人ホーム, 介護付き有料老人ホーム, 住宅型・健康型など
- Lĩnh vực: phúc lợi, y tế–chăm sóc dài hạn
2. Ý nghĩa chính
Cơ sở dành cho người cao tuổi sinh hoạt và được hỗ trợ chăm sóc (ăn ở, tắm rửa, y tế cơ bản, phục hồi chức năng, hoạt động giải trí…). Mức độ dịch vụ khác nhau theo loại hình và chi phí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 老人ホーム vs 介護施設: 介護施設 là khái niệm rộng; 老人ホーム là một loại hình cụ thể bên trong.
- 老人ホーム vs デイサービス: デイサービス (chăm sóc ban ngày) chỉ đi về trong ngày; 老人ホーム là “ở lại” dài hạn.
- 特別養護老人ホーム(特養): nhấn mạnh “chăm sóc dài hạn cho đối tượng cần hỗ trợ cao”, chi phí công–phúc lợi, thường có danh sách chờ.
- 有料老人ホーム: cơ sở tư nhân thu phí, đa dạng dịch vụ và mức giá.
- 病院: là cơ sở điều trị y khoa; 老人ホーム không phải bệnh viện, dù có y tá/điều dưỡng hỗ trợ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「Aは老人ホームに入る/入居する/入所する」, 「老人ホームを見学する/探す」.
- Từ đi kèm: 入居費用, 介護度, 職員, 入所申請, 待機者, 面会, 退所.
- Ngữ cảnh: trao đổi gia đình, tư vấn phúc lợi, tin tức xã hội về già hóa dân số.
- Khác biệt vùng: tên gọi/loại hình có thể thay đổi theo địa phương và nhà cung cấp dịch vụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 特別養護老人ホーム(特養) | Liên quan | viện dưỡng lão đặc biệt | Chăm sóc dài hạn, phúc lợi |
| 有料老人ホーム | Liên quan | viện dưỡng lão thu phí | Tư nhân, đa dạng dịch vụ |
| 介護老人保健施設(老健) | Liên quan | cơ sở lão khoa phục hồi | Trọng phục hồi, ngắn–trung hạn |
| デイサービス | Phân biệt | dịch vụ chăm sóc ban ngày | Không lưu trú |
| 在宅介護 | Đối lập | chăm sóc tại nhà | Không vào cơ sở |
| 介護施設 | Bao quát | cơ sở chăm sóc | Danh mục rộng |
| グループホーム | Liên quan | nhà nhóm (thường cho người sa sút trí tuệ) | Quy mô nhỏ, cộng đồng |
| 面会 | Liên quan | thăm gặp | Quy định giờ thăm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 老(ろう): già, lão.
- 人(じん/ひと): người.
- ホーム: “home”, cơ sở/nhà (katakana từ tiếng Anh).
- Kết hợp: 老+人+ホーム → “nhà/cơ sở cho người cao tuổi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhật Bản đang già hóa nhanh, nên nhu cầu 老人ホーム tăng mạnh. Khi lựa chọn, ngoài chi phí, hãy cân nhắc mức độ chăm sóc (介護度), khả năng phục hồi chức năng, không gian sinh hoạt và chính sách thăm gặp. Thử “ở trải nghiệm/ngắn ngày” nếu cơ sở cho phép cũng rất hữu ích.
8. Câu ví dụ
- 祖母は近くの老人ホームに入っています。
Bà tôi đang ở một viện dưỡng lão gần nhà.
- 週末に老人ホームを見学してきた。
Cuối tuần tôi đã đi tham quan một viện dưỡng lão.
- 父は有料老人ホームへ入居することにした。
Bố tôi quyết định vào viện dưỡng lão thu phí.
- 特別養護老人ホームは待機者が多い。
Viện dưỡng lão đặc biệt có rất nhiều người chờ.
- 老人ホームの職員はとても親切だ。
Nhân viên ở viện dưỡng lão rất thân thiện.
- 在宅介護から老人ホームへの切り替えを検討している。
Chúng tôi đang cân nhắc chuyển từ chăm sóc tại nhà sang viện dưỡng lão.
- この老人ホームはリハビリが充実している。
Viện dưỡng lão này có phục hồi chức năng rất tốt.
- 母は老人ホームでの生活に慣れてきた。
Mẹ tôi đã quen với cuộc sống ở viện dưỡng lão.
- 老人ホームの費用について相談したい。
Tôi muốn trao đổi về chi phí của viện dưỡng lão.
- 面会時間に老人ホームを訪ねた。
Tôi đã đến viện dưỡng lão vào giờ thăm gặp.