Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
養護ホーム
[Dưỡng Hộ]
ようごホーム
🔊
Danh từ chung
nhà dưỡng lão
Hán tự
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
護
Hộ
bảo vệ; bảo hộ
Từ liên quan đến 養護ホーム
ホーム
sân ga
療養所
りょうようじょ
viện điều dưỡng
老人ホーム
ろうじんホーム
nhà dưỡng lão
養老院
ようろういん
viện dưỡng lão