• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chung
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: お.わる; -お.わる; おわ.る; お.える; つい; つい.に
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 256
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: ばて
Hiển thị cách viết

Giải thích:

終 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý sự kết thúc) và chữ 冬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kết thúc, hoàn thành”. Về sau dùng để chỉ sự chấm dứt.