終値
[Chung Trị]
終わり値 [Chung Trị]
終り値 [Chung Trị]
終わり値 [Chung Trị]
終り値 [Chung Trị]
おわりね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
giá đóng cửa
JP: その会社の株の昨日の終値は932円だった。
VI: Giá đóng cửa cổ phiếu của công ty hôm qua là 932 yên.
🔗 始値