1. Thông tin cơ bản
- Từ: 終止符
- Cách đọc: しゅうしふ
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong ngôn ngữ học và nghĩa bóng trong đời sống
- Cấu trúc: N+に終止符を打つ/文末の終止符/終止符「。」
2. Ý nghĩa chính
“終止符” là dấu chấm kết câu (trong tiếng Nhật tương ứng với 「。」). Nghĩa bóng: đặt dấu chấm hết, chấm dứt một sự việc. Cách nói cố định: 〜に終止符を打つ (đặt dấu chấm hết cho ~).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 句点 (くてん): Thuật ngữ chuẩn chỉ dấu câu 「。」 trong tiếng Nhật. 終止符 thường dùng khi nhấn nghĩa “kết thúc”, cả văn học và nghĩa bóng.
- ピリオド: Dấu chấm trong chữ Latin. Trong văn Nhật, văn bản tiếng Nhật dùng 「。」; văn Anh dùng “.”.
- Thành ngữ liên quan: 幕を下ろす/区切りをつける → gần nghĩa “kết thúc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa đen: 文の最後に終止符を付ける。/ 文末の終止符は「。」。
- Nghĩa bóng: 長引く交渉に終止符を打つ。/ 不毛な議論に終止符を打つ。
- Sắc thái: Dứt khoát, có tính kết luận; dùng nhiều trên báo chí, văn viết trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 句点 |
Đồng nghĩa (nghĩa đen) |
Dấu chấm câu 「。」 |
Thuật ngữ ngôn ngữ học tiếng Nhật |
| ピリオド |
Liên quan |
Dấu chấm (.) |
Chữ Latin/tiếng Anh |
| 幕を下ろす |
Đồng nghĩa bóng |
Kéo màn hạ màn |
Thành ngữ văn học |
| 開始/継続 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Bắt đầu / tiếp tục |
Trái với “kết thúc” |
| 区切り |
Liên quan |
Điểm ngắt, mốc kết |
Dùng cả nghĩa đen và bóng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 終: kết thúc.
- 止: dừng lại.
- 符: phù hiệu, ký hiệu.
- Kết hợp: dấu/ký hiệu báo hiệu sự kết thúc → 終止符.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng nghĩa bóng, “終止符を打つ” gợi cảm giác chủ động kết thúc. Nếu kết thúc do hoàn cảnh, có thể dùng “〜に終止符が打たれた” (bị động) để giữ sắc thái khách quan, phù hợp văn báo chí.
8. Câu ví dụ
- 文の最後には終止符「。」を付けましょう。
Hãy đặt dấu chấm kết câu 「。」 ở cuối câu.
- 長引く交渉に終止符を打つ決断をした。
Đã quyết định đặt dấu chấm hết cho cuộc đàm phán kéo dài.
- このプロジェクトは今日で終止符を打つ。
Dự án này hôm nay sẽ được đặt dấu chấm hết.
- 不毛な議論に終止符を打ちましょう。
Hãy chấm dứt cuộc tranh luận vô bổ này.
- 長年の対立に終止符が打たれた。
Sự đối đầu nhiều năm đã được chấm dứt.
- 彼は研究生活に自ら終止符を打った。
Anh ấy tự mình đặt dấu chấm hết cho đời nghiên cứu.
- 文末の終止符を付け忘れている。
Bạn quên đặt dấu chấm kết câu ở cuối rồi.
- 一連の不祥事に終止符を打つ改革が必要だ。
Cần cải cách để chấm dứt loạt vụ bê bối.
- 両者の合意で紛争に終止符が打たれた。
Nhờ thỏa thuận của hai bên, xung đột đã được chấm dứt.
- この章はここで終止符とする。
Chương này xin dừng tại đây.