• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thành
  • Âm On: セイ ジョウ
  • Âm Kun: な.る; な.す; -な.す
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 116
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: あき; あきら; しげ; そん; たえ; なお; なり; なる; のり; ひら; まさ; よし; り
Hiển thị cách viết

Giải thích:

成 là chữ hội ý: gồm bộ 戈 (vũ khí) và bộ 丁 (người, gợi ý về sự hoàn thành). Nghĩa gốc: “hoàn thành, đạt được”. Về sau dùng để chỉ sự thành công, phát triển.