1. Thông tin cơ bản
- Từ: 平成
- Cách đọc: へいせい
- Loại từ: danh từ riêng (niên hiệu/元号 của Nhật Bản)
- Khoảng thời gian: 平成元年(1989年)1月8日 ~ 2019年4月30日
- Liên quan: 昭和(しょうわ), 令和(れいわ), 元号, 西暦
- Cách viết ngày: 平成31年4月30日(= 2019-04-30)
2. Ý nghĩa chính
“平成” là tên niên hiệu (元号) của Nhật từ 1989 đến 2019. Dùng để ghi năm tháng theo hệ lịch Nhật. Quy đổi gần đúng: năm Tây lịch = năm 平成 + 1988 (lưu ý năm 1989 trước 8/1 vẫn thuộc 昭和64).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 平成 vs 昭和/令和: “昭和” là niên hiệu trước 平成 (1926–1989), “令和” sau 平成 (từ 2019-05-01).
- 平成 vs 西暦: “西暦” là năm dương lịch quốc tế (AD). Nhật Bản dùng song song: văn bản dân sự có thể ghi cả hai.
- 平成生まれ: người sinh trong thời 平成. Có sắc thái thế hệ/văn hóa riêng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong giấy tờ, con dấu, biên lai, hồ sơ nhà nước: thường thấy “平成◯年”.
- Trong báo chí/văn hóa: “平成最後の〜” (cái cuối cùng của thời Heisei) từng rất phổ biến đầu 2019.
- Quy đổi nhanh: 平成10年 ≈ 1998年; 平成25年 ≈ 2013年; 平成31年 = 2019年(đến 4/30).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 昭和 |
Liên quan (niên hiệu) |
Thời Shōwa |
1926–1989 (đến 1/7/1989 là 昭和64). |
| 令和 |
Liên quan (niên hiệu) |
Thời Reiwa |
Từ 2019-05-01 đến nay. |
| 元号 |
Liên quan |
Niên hiệu |
Hệ thống đặt tên thời đại của Nhật. |
| 西暦 |
Đối chiếu |
Dương lịch |
AD; dùng song song với 元号. |
| 平成生まれ |
Liên quan |
Sinh thời Heisei |
Chỉ thế hệ. |
| 平成時代 |
Liên quan |
Thời đại Heisei |
Gọi chung giai đoạn 1989–2019. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 平(へい): bình, hòa, yên.
- 成(せい): thành, trở nên, thành tựu.
- Ý vị: “thiên địa hữu tư, vạn vật thành” – mong ước thời đại yên bình, hoàn thành tốt đẹp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi điền mẫu biểu ở Nhật, đừng ngạc nhiên nếu mục “năm” yêu cầu theo 元号. Bạn có thể nhẩm: Heisei + 1988 = Tây lịch (trừ các ngày giao thời). Việc nắm “昭和/平成/令和” giúp bạn đọc hồ sơ, giấy tờ, hay tin tức lịch sử – xã hội dễ dàng hơn.
8. Câu ví dụ
- 平成元年は1989年にあたる。
Năm Heisei nguyên niên tương ứng năm 1989.
- 平成31年4月30日で平成は幕を閉じた。
Ngày 30/4/2019, thời Heisei khép lại.
- この書類は平成25年に作成された。
Tài liệu này được lập năm Heisei 25 (2013).
- 私は平成生まれです。
Tôi sinh thời Heisei.
- 平成最後の桜を見に行った。
Tôi đã đi ngắm hoa anh đào cuối cùng của thời Heisei.
- 住所変更は平成から令和にまたがって行われた。
Việc đổi địa chỉ diễn ra qua hai thời Heisei và Reiwa.
- この街は平成の大規模開発で姿を変えた。
Thành phố này thay đổi diện mạo nhờ các dự án lớn thời Heisei.
- 契約日は平成30年12月1日と記載されている。
Ngày hợp đồng ghi là 1/12/Heisei 30 (2018).
- あの事件は平成の政治を象徴している。
Sự kiện đó tượng trưng cho nền chính trị thời Heisei.
- 会社創業は平成7年だ。
Công ty thành lập năm Heisei 7 (1995).