• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịnh
  • Âm On: ヘイ ホウ
  • Âm Kun: な.み; なみ; なら.べる; なら.ぶ; なら.びに
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất) 八 (Bát)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 599
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: なび
Hiển thị cách viết

Giải thích:

並 là chữ hội ý: gồm hai chữ 立 (đứng, gợi ý về vị trí) ghép lại. Nghĩa gốc: “xếp hàng, song song”. Về sau dùng để chỉ các trạng thái hoặc tình huống có sự sắp xếp hoặc song song.