町並み [Đinh Tịnh]
町並 [Đinh Tịnh]
街並み [Nhai Tịnh]
街並 [Nhai Tịnh]
まちなみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

cảnh quan thị trấn; phố xá

JP: 異国いこく情緒じょうちょあふれるまちみがつづく。

VI: Những con phố tràn ngập không khí nước ngoài tiếp tục kéo dài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

町並まちなみからひときわたかむかしのおしろっている。
Từ khắp nơi trong thị trấn, lâu đài cổ kính vẫn sừng sững.

Hán tự

Đinh thị trấn; làng; khối; phố
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng
Nhai đại lộ; phố; thị trấn