並びに
[Tịnh]
並に [Tịnh]
並に [Tịnh]
ならびに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Liên từ
và; cũng như