居並ぶ
[Cư Tịnh]
いならぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
ngồi thành hàng; xếp hàng