• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つづみ
  • Bộ Thủ: 鼓 (Cổ)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1795
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鼓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 壴 (trống, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 支 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trống, đánh trống”. Về sau dùng để chỉ nhạc cụ trống, hành động đánh trống.