[Cổ]
つづみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

trống tay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つづみには、よん種類しゅるいおとがあります:ポ、プ、タ、チ。ポとプの音色ねいろはよくてるけど、微妙びみょうちがいます。
Trống có bốn loại âm thanh: Po, Pu, Ta, Chi. Âm thanh của Po và Pu rất giống nhau nhưng có chút khác biệt.

Hán tự

Cổ trống; đánh; khích lệ; tập hợp