Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼓手
[Cổ Thủ]
こしゅ
🔊
Danh từ chung
người đánh trống
Hán tự
鼓
Cổ
trống; đánh; khích lệ; tập hợp
手
Thủ
tay
Từ liên quan đến 鼓手
ドラマー
tay trống