太鼓判 [Thái Cổ Phán]
たいこばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

con dấu lớn; dấu lớn

JP: 太鼓判たいこばんしてくれた。

VI: Anh ấy đã đóng dấu chấp thuận.

Danh từ chung

dấu chấp thuận; bảo đảm; chứng thực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飛田ひだ課長かちょうが、太鼓判たいこばんした企画きかくしょならクライアントもいちはつOKだろう。
Nếu là kế hoạch được ông Taikacho đóng dấu, khách hàng chắc chắn sẽ đồng ý ngay.

Hán tự

Thái mập; dày; to
Cổ trống; đánh; khích lệ; tập hợp
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu