• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thủ Thú
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: くび
  • Bộ Thủ: 首 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 98
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: おびと; こべ; す
Hiển thị cách viết

Giải thích:

首 là chữ tượng hình: vẽ hình đầu người. Nghĩa gốc: “đầu, thủ lĩnh”. Về sau dùng để chỉ người đứng đầu hoặc phần đầu của cơ thể.