1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一首
- Cách đọc: いっしゅ
- Loại từ: Danh từ (lượng từ/đơn vị đếm cho thơ, nhất là 和歌・短歌・漢詩)
- Độ thông dụng: Thường gặp trong văn học, giáo dục văn học cổ, phê bình thơ
- Ghi chú: Dùng động từ 詠む(よむ: ngâm, làm thơ) khi nói “làm/đọc” một bài thơ
2. Ý nghĩa chính
- “Một bài (thơ)” – đơn vị đếm bài thơ, đặc biệt với 和歌(わか), 短歌(たんか), 漢詩(かんし).
- Trong lớp học văn học cổ điển, tuyển tập (古今和歌集等), dùng để chỉ từng bài thơ riêng lẻ.
3. Phân biệt
- 一首: một bài thơ (đơn vị cho 和歌・短歌・漢詩).
- 一句(いっく): một câu thơ, đặc biệt dùng cho 俳句 (haiku).
- 一編(いっぺん): một thiên/bài (tác phẩm), rộng hơn thơ.
- 一曲(いっきょく): một bài hát/khúc nhạc (âm nhạc), không dùng cho thơ cổ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 短歌を一首詠む・漢詩を一首暗唱する・名歌一首.
- Động từ đi kèm: 詠む (ngâm/làm thơ), 暗唱する (học thuộc, ngâm thuộc), 朗読する (đọc diễn cảm), 選ぶ (lựa chọn).
- Ngữ cảnh: giáo dục (giờ cổ văn), bình thơ, thi ngâm thơ, sách sưu tập thơ.
- Lưu ý: Đối với 俳句 thường dùng “一句” thay vì “一首”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 和歌(わか) |
Liên quan |
Hòa ca (thơ Nhật cổ) |
Đối tượng đếm bằng “一首”. |
| 短歌(たんか) |
Liên quan |
Thơ tanka |
Rất thường dùng “短歌を一首”. |
| 一句(いっく) |
Phân biệt |
Một câu (haiku) |
Dùng cho 俳句; không thay thế “一首”. |
| 一曲(いっきょく) |
Đối chiếu |
Một bài (nhạc) |
Dùng cho bài hát/khúc; không dùng cho thơ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一: “một”. Âm On: イチ.
- 首: “cổ; đầu; thủ lĩnh”; cũng dùng làm đơn vị đếm cho thơ trong văn học cổ. Âm On: シュ; Kun: くび.
- Ghép nghĩa: “một + (đơn vị bài thơ)” → “một bài (thơ)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn cảnh thi ca, dùng “一首” tạo cảm giác trang trọng, cổ điển. Khi nói về haiku, hãy chuyển sang “一句” để đúng chuẩn. Động từ “詠む” đi kèm sẽ hay hơn “読む” khi nhấn mạnh hành vi “làm/ngâm” thơ.
8. Câu ví dụ
- 彼は短歌を一首詠んだ。
Anh ấy đã làm một bài tanka.
- 授業で古今和歌集から一首選んで暗唱した。
Trong giờ học, tôi chọn một bài từ Cổ Kim Hòa Ca Tập và học thuộc.
- 名歌一首を先生が朗読した。
Thầy giáo đã đọc diễn cảm một bài thơ nổi tiếng.
- 別れの気持ちを込めて一首したためた。
Tôi viết nên một bài thơ gửi gắm nỗi chia ly.
- 発表会で好きな漢詩を一首紹介します。
Trong buổi trình bày, tôi sẽ giới thiệu một bài Hán thi mình thích.
- 歌人として毎日一首詠むことを目標にしている。
Là một nhà thơ, tôi đặt mục tiêu mỗi ngày làm một bài thơ.
- この一首には春の情景が鮮やかに描かれている。
Bài thơ này khắc họa sinh động khung cảnh mùa xuân.
- 大会で入賞した一首をもう一度朗読してほしい。
Tôi muốn bạn đọc lại bài thơ đã đoạt giải ở cuộc thi.
- 彼女は祖母を偲んで一首を詠んだ。
Cô ấy làm một bài thơ để tưởng nhớ bà.
- 詩集の中から印象的な一首を取り上げて解説する。
Chúng ta sẽ chọn một bài ấn tượng trong tập thơ để phân tích.