一首 [Nhất Thủ]
いっしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

một bài tanka; một bài thơ

JP: 富士山ふじさんのぼったのちいちしゅかんだ。

VI: Sau khi leo lên núi Phú Sĩ, một bài thơ bất chợt hiện lên trong đầu tôi.

Hán tự

Nhất một
Thủ cổ; bài hát