元首 [Nguyên Thủ]

げんしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

nguyên thủ; người đứng đầu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 元首
  • Cách đọc: げんしゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Phong cách: chính trị-ngoại giao, trang trọng

2. Ý nghĩa chính

- Nguyên thủ quốc gia, người đại diện tối cao của quốc gia về mặt đối ngoại/nghi lễ.

3. Phân biệt

  • 元首 vs 首相: nguyên thủ vs thủ tướng.
  • 大統領/国王/天皇: các vị trí cụ thể có thể là 元首 tùy thể chế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 国家元首, 元首会談, 元首外交, 元首訪問.
  • Dùng trong tin tức, văn kiện ngoại giao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa Ghi chú
国家元首 Đồng nghĩa nguyên thủ quốc gia Dạng đầy đủ
大統領 Liên quan tổng thống Thường là nguyên thủ
国王/君主 Liên quan quốc vương / quân chủ Nguyên thủ trong quân chủ
首相 Phân biệt thủ tướng Đứng đầu chính phủ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 元: gốc, đứng đầu; 首: đầu, người đứng đầu → 元首: người đứng đầu nhà nước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc văn bản pháp luật cần phân biệt vai trò “nguyên thủ” (biểu tượng/đối ngoại) và “người điều hành” (thủ tướng). Báo chí Nhật hay dùng cụm 国家元首 để nói chung, tránh nêu chức danh cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 各国の元首がサミットに集まった。
    Các nguyên thủ các nước đã tụ họp tại hội nghị thượng đỉnh.
  • 新たな元首の就任式が行われた。
    Lễ nhậm chức nguyên thủ mới đã được tổ chức.
  • 元首は公式訪問で条約に署名した。
    Nguyên thủ đã ký hiệp ước trong chuyến thăm chính thức.
  • その国の元首は象徴的な存在だ。
    Nguyên thủ của nước đó mang tính biểu tượng.
  • 元首と首相が会見に臨んだ。
    Nguyên thủ và thủ tướng đã tham dự họp báo.
  • 元首級の警備体制が敷かれた。
    Hệ thống an ninh cấp nguyên thủ đã được triển khai.
  • 外交儀礼に基づき元首を迎える。
    Đón tiếp nguyên thủ theo nghi lễ ngoại giao.
  • 彼は前元首の政策を踏襲した。
    Anh ấy kế thừa chính sách của nguyên thủ tiền nhiệm.
  • 非常時には元首の声明が発表される。
    Trong thời khắc khẩn cấp sẽ có tuyên bố của nguyên thủ.
  • 元首の来日に合わせて式典が準備された。
    Lễ nghi được chuẩn bị nhân chuyến thăm Nhật của nguyên thủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 元首 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?