党首 [Đảng Thủ]

とうしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

lãnh đạo đảng

JP: とう党首とうしゅ党首とうしゅたち会見かいけんし、その問題もんだいについてはなしをした。

VI: Lãnh đạo đảng của chúng tôi đã gặp gỡ các lãnh đạo đảng khác và thảo luận về vấn đề đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

党首とうしゅ今後こんご方針ほうしん一瀉千里いっしゃせんりてた。
Lãnh đạo đảng đã trình bày chính sách tương lai một cách thẳng thắn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 党首
  • Cách đọc: とうしゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: người đứng đầu đảng; chủ tịch/đảng trưởng
  • Trình độ tham khảo: JLPT N1 (báo chí, chính luận)
  • Ví dụ tổ hợp: 党首討論, 党首会談, 党首選, 党首声明

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ lãnh đạo tối cao của một chính đảng. Tùy đảng mà chức danh thực tế có thể tương đương “chủ tịch, tổng tài, đại diện”.

3. Phân biệt

  • 党首 vs 代表/総裁/委員長: Tên chức danh khác nhau tùy đảng; 党首 là cách gọi bao quát “lãnh đạo đảng”.
  • 党首 vs 首相: 首相 là Thủ tướng (người đứng đầu chính phủ), không nhất thiết trùng với người đứng đầu đảng trong mọi hệ thống.
  • 党首 vs 党員: 党員 là đảng viên thường; quyền hạn và vai trò khác biệt rõ rệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong tin thời sự: 党首討論(tranh luận giữa lãnh đạo các đảng), 党首会談(hội đàm các lãnh đạo đảng).
  • Gắn với quy trình nội bộ: 党首選(bầu lãnh đạo đảng), 党首交代(thay lãnh đạo).
  • Văn phong trang trọng, mang tính thể chế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
代表Gần nghĩađại diệnTùy đảng dùng “đại diện” thay cho 党首
総裁Gần nghĩatổng tài/chủ tịchVí dụ: 自民党総裁
委員長Gần nghĩachủ nhiệm/chủ tịch ủy banTùy cơ cấu từng đảng
首相Phân biệtthủ tướngChức vụ nhà nước, không phải chức của đảng
党首討論Liên quantranh luận giữa lãnh đạo các đảngThuật ngữ nghị trường
党首選Liên quanbầu lãnh đạo đảngQuy trình nội bộ đảng
党員Đối vịđảng viênThành viên thường của đảng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 党(トウ): đảng, phe.
- 首(シュ): đầu, đứng đầu, lãnh đạo.
- 党+首 → 党首: “người đứng đầu đảng”. Cả hai đều là âm On (とう+しゅ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo, hãy chú ý bối cảnh từng đảng để hiểu “党首” hiện hành là ai, vì việc “党首選/党首交代” diễn ra theo chu kỳ và có thể thay đổi nhanh, kéo theo biến động đường lối và liên minh.

8. Câu ví dụ

  • 党首がテレビで討論を行った。
    Lãnh đạo các đảng đã tranh luận trên truyền hình.
  • 与野党の党首会談が開かれる。
    Diễn ra hội đàm giữa lãnh đạo đảng cầm quyền và đối lập.
  • 党首が就任の挨拶を述べた。
    Tân lãnh đạo đảng đã phát biểu nhậm chức.
  • 党首選の日程が発表された。
    Lịch bầu lãnh đạo đảng được công bố.
  • 党首の支持率が上昇している。
    Tỉ lệ ủng hộ của lãnh đạo đảng đương nhiệm đang tăng.
  • 次期党首に有力視されるのは彼女だ。
    Người được coi là ứng viên sáng giá cho vị trí lãnh đạo đảng tiếp theo là cô ấy.
  • 党首討論は国会中継で放送された。
    Cuộc tranh luận giữa các lãnh đạo đảng được phát trực tiếp trên Quốc hội TV.
  • 危機対応で党首の手腕が問われる。
    Năng lực của lãnh đạo đảng bị đặt dấu hỏi trong xử lý khủng hoảng.
  • 党首が連立維持を強調した。
    Lãnh đạo đảng cầm quyền nhấn mạnh duy trì liên minh.
  • 党首は法案の撤回を求めた。
    Lãnh đạo đảng đối lập yêu cầu rút lại dự luật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 党首 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?