首都 [Thủ Đô]

しゅと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

thủ đô

JP: 東京とうきょう日本にほん首都しゅとです。

VI: Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ブラジルの首都しゅとはブラジリアである。
Thủ đô của Brazil là Brasilia.
タリンはエストニアの首都しゅとである。
Tallinn là thủ đô của Estonia.
ベルンはスイスの首都しゅとです。
Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
アンカラはトルコの首都しゅとです。
Ankara là thủ đô của Thổ Nhĩ Kỳ.
キエフはウクライナの首都しゅとです。
Kiev là thủ đô của Ukraine.
トルコの首都しゅとはアンカラです。
Thủ đô của Thổ Nhĩ Kỳ là Ankara.
インドの首都しゅとはニューデリーです。
Thủ đô của Ấn Độ là New Delhi.
サクラメントはカルフォルニアの首都しゅとです。
Sacramento là thủ đô của California.
モロッコの首都しゅとはラバトです。
Thủ đô của Morocco là Rabat.
ヴィエンチャンはラオスの首都しゅと
Vientiane là thủ đô của Lào.

Hán tự

Từ liên quan đến 首都

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 首都
  • Cách đọc: しゅと
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thủ đô
  • Ngữ pháp: N は首都だ; 首都〜 (首都圏, 首都機能)

2. Ý nghĩa chính

首都 là thành phố thủ đô, trung tâm chính trị (và thường là kinh tế, văn hóa) của một quốc gia. Trong tiếng Nhật hiện đại, Tokyo được gọi là 首都, dù hiến pháp không quy định trực tiếp; cách gọi dựa trên thực tế chức năng.

3. Phân biệt

  • 首都 vs 都: 都 là “đô, thủ phủ/đô thị lớn”; trong Nhật, 東京都 là “đô Tokyo”, còn 首都 là “thủ đô”.
  • 首都圏: vùng đô thị tính cả khu vực xung quanh thủ đô (ví dụ: vùng thủ đô Tokyo).
  • 県庁所在地: tỉnh lỵ (thành phố đặt trụ sở ủy ban tỉnh), không phải thủ đô quốc gia.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を首都とする国 (quốc gia lấy N làm thủ đô), 首都機能 (chức năng thủ đô), 遷都 (dời đô).
  • Bản tin: 首都圏の交通, 首都ロックダウン, 首都直下地震 (động đất ngay dưới vùng thủ đô).
  • Địa lý, quy hoạch, chính trị, kinh tế đô thị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
首都圏 Liên quan vùng thủ đô Khu đô thị mở rộng quanh thủ đô
首府 Liên quan (giới hạn) thủ phủ Ít dùng; bối cảnh Hán văn/địa danh lịch sử
都心 Liên quan trung tâm nội đô Khu trung tâm thành phố
遷都 Liên quan dời đô Hành vi chuyển thủ đô
地方都市 Đối lập đô thị địa phương Không phải thủ đô

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 首: đầu, đứng đầu (On: シュ; Kun: くび trong nghĩa “cổ”, nhưng nghĩa bóng là “đầu”).
  • 都: đô, thành thị lớn (On: ト; Kun: みやこ).
  • Hợp nghĩa: “thành phố đứng đầu” → thủ đô.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả dữ liệu, phân biệt “首都の人口” (dân số thủ đô) với “首都圏の人口” (dân số vùng thủ đô) để tránh hiểu sai phạm vi. Ngoài ra, một số nước có nhiều trung tâm hành chính–lập pháp–tư pháp khác nhau; tiếng Nhật vẫn gọi chung là 首都 khi nói thành phố thủ đô theo luật hoặc thực tế.

8. Câu ví dụ

  • この国の首都はハノイだ。
    Thủ đô của nước này là Hà Nội.
  • 東京は日本の首都として機能している。
    Tokyo vận hành như thủ đô của Nhật Bản.
  • 首都圏の交通網が発達している。
    Mạng lưới giao thông vùng thủ đô rất phát triển.
  • 政府は首都機能の分散を検討している。
    Chính phủ đang cân nhắc phân tán chức năng thủ đô.
  • 新しい国会議事堂が首都に完成した。
    Tòa nhà quốc hội mới đã hoàn thành ở thủ đô.
  • 地震が首都直下で発生した。
    Động đất xảy ra ngay dưới vùng thủ đô.
  • かつての首都は現在観光地になっている。
    Thủ đô xưa nay đã trở thành điểm du lịch.
  • 政府は遷都をめぐる議論を再開した。
    Chính phủ đã nối lại thảo luận về việc dời đô.
  • 多くの企業が首都圏に集中している。
    Nhiều doanh nghiệp tập trung ở vùng thủ đô.
  • 洪水で首都が機能不全に陥った。
    Do lũ lụt, thủ đô rơi vào tình trạng tê liệt chức năng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 首都 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?