• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đính
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: いただ.く; いただき
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1350
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頂 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu) chỉ ý, và chữ 丁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đỉnh đầu, đỉnh cao”. Về sau dùng để chỉ vị trí cao nhất, quan trọng nhất.