頭頂 [Đầu Đính]
とうちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

📝 thường là 頭頂部

đỉnh đầu; đỉnh; (xương) đỉnh đầu

🔗 頭頂部

Hán tự

Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
Đính đặt lên đầu; nhận; đỉnh đầu; đỉnh; đỉnh; đỉnh