• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cúc
  • Âm On: キク キュウ
  • Âm Kun: まり
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: まい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞠 là chữ hình thanh: bộ 革 (da, gợi ý về vật liệu) và thanh phù 匊 (gợi âm). Nghĩa gốc: “quả bóng, vật hình cầu”. Về sau dùng để chỉ các trò chơi liên quan đến bóng.