ゴム鞠 [Cúc]
ゴム毬 [Cầu]
ゴムまり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bóng cao su
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bóng cao su