鞠躬如 [Cúc Cung Như]
きっきゅう如 [Như]
きっきゅうじょ
きくきゅうじょ – 鞠躬如

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

khiêm nhường; tôn kính; kính trọng; tôn trọng

Hán tự

Cúc quả bóng
Cung cơ thể; bản thân
Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng