鞠躬如
[Cúc Cung Như]
きっきゅう如 [Như]
きっきゅう如 [Như]
きっきゅうじょ
きくきゅうじょ
– 鞠躬如
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
khiêm nhường; tôn kính; kính trọng; tôn trọng