• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lậu
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: いや.しい; せま.い
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陋 là chữ hình thanh: bộ 阜 (đồi núi, gợi ý) và phần 𠃓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hẹp, chật”. Về sau dùng để chỉ sự chật hẹp, khó khăn.