Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陋巷
[Lậu Hạng]
ろうこう
🔊
Danh từ chung
con hẻm nhỏ, bẩn thỉu
Hán tự
陋
Lậu
hẹp; keo kiệt; khiêm tốn
巷
Hạng
ngã ba đường; cảnh; đấu trường; nhà hát