陋巷 [Lậu Hạng]
ろうこう

Danh từ chung

con hẻm nhỏ, bẩn thỉu

Hán tự

Lậu hẹp; keo kiệt; khiêm tốn
Hạng ngã ba đường; cảnh; đấu trường; nhà hát