• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đoán
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: きた.える
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1793
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鍛 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến kim loại) và phần 段 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rèn luyện”. Về sau dùng để chỉ sự rèn luyện, tôi luyện.