鍛造 [Đoán Tạo]
たんぞう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

rèn

Hán tự

Đoán rèn; kỷ luật; huấn luyện
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng

Từ liên quan đến 鍛造