Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刀鍛冶
[Đao Đoán Dã]
かたなかじ
🔊
Danh từ chung
thợ rèn kiếm
Hán tự
刀
Đao
kiếm; đao; dao
鍛
Đoán
rèn; kỷ luật; huấn luyện
冶
Dã
nấu chảy; luyện kim