• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bào
  • Âm On: ホウ ビョウ
  • Âm Kun: かんな
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鉋 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 包 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bào gỗ”. Về sau dùng để chỉ các công cụ bào, mài.