反り台鉋
[Phản Đài Bào]
反台鉋 [Phản Đài Bào]
反り台かんな [Phản Đài]
反台かんな [Phản Đài]
反台鉋 [Phản Đài Bào]
反り台かんな [Phản Đài]
反台かんな [Phản Đài]
そりだいかんな
Danh từ chung
bào gỗ cong