鉋掛け
[Bào Quải]
カンナ掛け [Quải]
カンナ掛け [Quải]
かんなかけ
– カンナ掛け
カンナがけ
– カンナ掛け
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bào gỗ
JP: まず、板のかんながけをしてください。
VI: Đầu tiên, hãy bào mặt gỗ.