台直し鉋 [Đài Trực Bào]
台直しかんな [Đài Trực]
だいなおしかんな

Danh từ chung

bào gỗ vuông góc

Hán tự

Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Bào bào thợ mộc