Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
台直し鉋
[Đài Trực Bào]
台直しかんな
[Đài Trực]
だいなおしかんな
🔊
Danh từ chung
bào gỗ vuông góc
Hán tự
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
直
Trực
ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
鉋
Bào
bào thợ mộc