Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
南京鉋
[Nam Kinh Bào]
南京かんな
[Nam Kinh]
ナンキンかんな
🔊
Danh từ chung
bào gỗ
Hán tự
南
Nam
nam
京
Kinh
kinh đô
鉋
Bào
bào thợ mộc