四方反鉋 [Tứ Phương Phản Bào]
四方反り鉋 [Tứ Phương Phản Bào]
四方反りかんな [Tứ Phương Phản]
四方反かんな [Tứ Phương Phản]
しほうそりかんな

Danh từ chung

bào gỗ cong

🔗 反台鉋

Hán tự

Tứ bốn
Phương hướng; người; lựa chọn
Phản chống-
Bào bào thợ mộc