Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉋身
[Bào Thân]
かんなみ
🔊
Danh từ chung
lưỡi cắt của bào
Hán tự
鉋
Bào
bào thợ mộc
身
Thân
cơ thể; người