• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệt
  • Âm On: レツ
  • Âm Kun: さ.く; さ.ける; -ぎ.れ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1041
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裂 là chữ hình thanh: bộ 衣 (áo, gợi ý nghĩa liên quan đến vải vóc) và chữ 列 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rách, xé”. Về sau dùng để chỉ sự chia cắt, phân tách.