炸裂 [Tạc Liệt]
さく裂 [Liệt]
さくれつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổ mạnh; bùng nổ

Hán tự

Tạc chiên; nổ
Liệt xé; rách; xé rách

Từ liên quan đến 炸裂