はち切れる [Thiết]
はちきれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đầy đến mức nổ tung

JP: ふくろはとうもろこしではちきれそうだった。

VI: Cái túi dường như sắp nổ tung vì ngô.

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến はち切れる