爆発 [Bạo Phát]

ばくはつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vụ nổ; kích nổ; nổ tung; phun trào

JP: 屋根やね爆発ばくはつばされた。

VI: Mái nhà đã bị thổi bay do vụ nổ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bùng nổ (cảm xúc); nổ (ví dụ: giận dữ); phun trào (ví dụ: bất mãn)

JP: そのニュースはかれいかりを爆発ばくはつさせた。

VI: Tin tức đó đã làm anh ấy nổi giận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

爆発ばくはつ原因げんいんなにだったの?
Nguyên nhân của vụ nổ là gì?
突然とつぜん爆発ばくはつこった。
Bỗng nhiên xảy ra một vụ nổ.
インターネットが爆発ばくはつしました。
Internet đã bùng nổ.
ガスタンクが突然とつぜん爆発ばくはつした。
Bình gas bất ngờ phát nổ.
人口じんこう爆発ばくはつ重大じゅうだい問題もんだいである。
Bùng nổ dân số là một vấn đề nghiêm trọng.
爆発ばくはつ建物たてもの全体ぜんたいれました。
Toàn bộ tòa nhà rung chuyển do vụ nổ.
かなりのひと爆発ばくはつくなった。
Khá nhiều người đã chết trong vụ nổ.
おおくのひと爆発ばくはつんだ。
Nhiều người đã chết trong vụ nổ.
その爆発ばくはつ偶然ぐうぜんこった。
Vụ nổ đó xảy ra một cách tình cờ.
突然とつぜん納屋なや爆発ばくはつ炎上えんじょうした。
Bỗng nhiên chuồng trại phát nổ và bốc cháy.

Hán tự

Từ liên quan đến 爆発

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 爆発
  • Cách đọc: ばくはつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(爆発する)
  • Nghĩa khái quát: Nổ, phát nổ; bùng nổ (nghĩa bóng: cảm xúc, nhu cầu, độ nổi tiếng)
  • Phạm vi dùng: Tin tức, khoa học, đời sống, ẩn dụ trong kinh tế-xã hội

2. Ý nghĩa chính

爆発 là hiện tượng giải phóng năng lượng đột ngột gây nổ (khí gas, bom…). Nghĩa mở rộng: “bùng nổ” cảm xúc hay hiện tượng xã hội như 人気が爆発する (độ nổi tiếng bùng nổ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 爆発 vs 爆破: 爆破 nhấn mạnh hành vi cho nổ (chủ ý); 爆発 là hiện tượng nổ (có thể tự phát).
  • 爆発 vs 破裂: 破裂 là “nổ, vỡ” do áp lực (bóng bay vỡ), quy mô nhỏ hơn.
  • 暴発: bắn nhầm, nổ súng ngoài ý muốn; khác nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: ガスが爆発する, 倉庫を爆発させる (tha động từ).
  • Nghĩa bóng: 怒りが爆発する, 人気が爆発する, 需要が爆発的に増える.
  • Danh từ ghép: 爆発事故, 爆発音, 爆発力, 爆発的成長.
  • Ngữ cảnh: Tin an toàn, kỹ thuật; tiếp thị, báo chí khi nói về tăng trưởng nhanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
爆破 Đối chiếu Cho nổ, đặt nổ Hành vi chủ động phá nổ.
破裂 Tương cận Vỡ, nổ (do áp lực) Quy mô nhỏ, vật thể kín.
噴出 Liên quan Phun trào Núi lửa, chất lỏng/khí phun ra.
急増/激増 Đồng nghĩa (bóng) Tăng vọt Dùng cho dữ liệu, hiện tượng xã hội.
鎮火 Đối nghĩa (liên quan) Dập lửa Hậu quả sau nổ cháy được khống chế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 爆: bộ 火 (lửa) + âm thanh/ý “nổ”; On: ばく.
  • 発: “phát, phát ra, bắt đầu”; On: はつ/ほつ; Kun: たつ (hiếm trong ghép này).
  • Ghép On-yomi: ばく+はつ → 爆発 “phát nổ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí Nhật, 爆発 thường đi với “事故, 火災, ガス, 工場”. Nghĩa bóng rất hay gặp trong truyền thông: “爆発的人気”, “フォロワーが爆発的に増加”. Khi mô tả dữ liệu, bạn có thể dùng trạng từ “爆発的に” để nhấn mạnh mức tăng đột biến.

8. Câu ví dụ

  • 工場でガスが爆発した。
    Khí gas phát nổ trong nhà máy.
  • 怒りが爆発して、彼は思わず叫んだ。
    Cơn giận bùng nổ khiến anh ấy hét lên.
  • 新商品の人気が爆発している。
    Độ nổi tiếng của sản phẩm mới đang bùng nổ.
  • 倉庫を爆発させた原因を調査中だ。
    Đang điều tra nguyên nhân khiến nhà kho phát nổ.
  • 観客席から爆発音のような歓声が上がった。
    Từ khán đài vang lên tiếng reo hò như tiếng nổ.
  • 火山の噴火が再び爆発段階に入った。
    Núi lửa lại bước vào giai đoạn phun nổ.
  • 彼女の才能がついに爆発した。
    Tài năng của cô ấy cuối cùng đã bùng nổ.
  • 需要が爆発的に伸び、在庫が足りない。
    Nhu cầu tăng bùng nổ, tồn kho không đủ.
  • 短絡が原因で装置が爆発したらしい。
    Có vẻ thiết bị đã nổ do đoản mạch.
  • 不満の爆発を防ぐため、早急に対話した。
    Để ngăn sự bùng nổ bất mãn, đã đối thoại khẩn trương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 爆発 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?